Có 1 kết quả:
酩酊 mǐng dǐng ㄇㄧㄥˇ ㄉㄧㄥˇ
mǐng dǐng ㄇㄧㄥˇ ㄉㄧㄥˇ [míng dǐng ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
heavily intoxicated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
mǐng dǐng ㄇㄧㄥˇ ㄉㄧㄥˇ [míng dǐng ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0